THỦ TỤC XUẤT KHẨU CÀ PHÊ– HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CHO DOANH NGHIỆP
Cà phê không chỉ là thức uống quen thuộc trong đời sống hàng ngày của người Việt mà còn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, góp phần đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới (sau Brazil). Mỗi năm, hàng trăm nghìn tấn cà phê Việt Nam được xuất đi các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, mang về nguồn ngoại tệ đáng kể cho nền kinh tế.
Tuy nhiên, để một lô hàng cà phê có thể “cập bến” an toàn tại các thị trường quốc tế, doanh nghiệp phải nắm vững thủ tục hải quan, kiểm dịch thực vật, chứng nhận chất lượng và quy định nhập khẩu riêng của từng quốc gia.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin liên quan đến thủ tục xuất khẩu cà phê từ Superstar Global Logistics (SGL), giúp doanh nghiệp doanh nghiệp rút ngắn thời gian thông quan, tối ưu chi phí và giảm rủi ro trong quá trình xuất khẩu.
1. CƠ SỞ PHÁP LÝ LIÊN QUAN ĐẾN THỦ TỤC XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
Khi làm thủ tục xuất khẩu cà phê hạt, doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định pháp lý sau:
- Luật Thương mại 2005 và Luật Hải quan 2014.
- Thông tư số 09/2015/TT-BNNPTNT: Quy định về kiểm dịch thực vật đối với hàng nông sản xuất khẩu.
- Quy định của nước nhập khẩu, ví dụ:
- EU: tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và chất độc nấm mốc (Ochratoxin A).
- Mỹ (FDA): yêu cầu về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
- Nhật Bản (JAS): tiêu chuẩn về hữu cơ và an toàn sinh học.
Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng hàng bị giữ lại, trả về hoặc tiêu hủy, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu cà phê Việt trên thị trường quốc tế.

2. MÃ HS CODE VÀ MỨC THUẾ XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
|
Loại cà phê |
Mô tả |
Mã HS Code |
Ghi chú |
|
Cà phê chưa rang, chưa khử caffeine |
Coffee, not roasted, not decaffeinated |
0901.11.10 |
Chiếm phần lớn trong xuất khẩu Việt Nam |
|
Cà phê đã rang |
Roasted coffee, not decaffeinated |
0901.21.10 |
Thường xuất khẩu sang EU, Mỹ |
|
Cà phê đã khử caffeine |
Decaffeinated coffee |
0901.12.00 |
Ít phổ biến hơn, giá trị cao |
Thuế suất áp dụng
- Thuế xuất khẩu: 0% (theo Biểu thuế xuất khẩu năm 2025 – nhóm 0901).
- Thuế VAT (Giá trị gia tăng): 0% (theo Điều 9, Thông tư số 219/2013/TT-BTC).
Như vậy, cà phê là mặt hàng xuất khẩu được hưởng ưu đãi thuế lớn, giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận và tăng tính cạnh tranh khi giao thương quốc tế.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn được khấu trừ và hoàn thuế VAT đầu vào, tạo lợi thế dòng tiền trong hoạt động sản xuất – xuất khẩu.
3. QUY TRÌNH THỦ TỤC XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
Dưới đây là quy trình chi tiết mà doanh nghiệp cần thực hiện khi làm thủ tục xuất khẩu cà phê hạt:
Bước 1: Ký hợp đồng ngoại thương
Thỏa thuận các điều kiện giao hàng (Incoterms 2020), giá cả, phương thức thanh toán (T/T, L/C), lịch giao hàng và điều khoản bảo hiểm.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu
Hồ sơ cơ bản bao gồm:
- Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Phiếu đóng gói (Packing List)
- Vận đơn (Bill of Lading)
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O Form E, RCEP, EUR.1...)
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate)
Bước 3: Kiểm dịch thực vật
Cà phê là nông sản bắt buộc kiểm dịch. Doanh nghiệp đăng ký kiểm dịch tại Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng, sau khi có kết quả đạt yêu cầu sẽ được cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
Bước 4: Khai báo và làm thủ tục hải quan
Doanh nghiệp khai tờ khai điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS, đính kèm chứng từ xuất khẩu. Sau khi kiểm tra hồ sơ và hàng hóa, Hải quan sẽ thông quan cho phép xuất khẩu.
Bước 5: Vận chuyển và giao hàng quốc tế
Tùy theo điều kiện giao hàng (FOB, CIF, DDP...), doanh nghiệp sắp xếp phương thức vận chuyển phù hợp (đường biển, đường hàng không) và theo dõi hành trình lô hàng cho đến khi giao hàng hoàn tất.

4. NHỮNG KHÓ KHĂN DOANH NGHIỆP THƯỜNG GẶP KHI LÀM THỦ TỤC XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
- Tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt: EU, Mỹ, Nhật Bản yêu cầu khắt khe về dư lượng thuốc trừ sâu, nấm mốc và an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Yêu cầu đầy đủ hóa đơn, chứng từ: Đặc biệt là xin C/O ưu đãi thuế quan, giấy kiểm dịch và chứng nhận chất lượng.
- Chi phí logistics biến động: Giá cước tàu biển, phụ phí tại cảng (local charges) thường thay đổi, ảnh hưởng đến chi phí xuất khẩu.
- Rủi ro hàng bị trả về: Nếu không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc dán nhãn sai quy định của nước nhập khẩu.
5. DỊCH VỤ TRỌN GÓI TẠI SGL KHI LÀM THỦ XUẤT KHẨU CÀ PHÊ.
Với hơn 30 năm kinh nghiệm logistics quốc tế, Superstar Global Logistics (SGL) tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp xuất khẩu nông sản hàng đầu Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực cà phê.
SGL cung cấp giải pháp trọn gói giúp khách hàng xuất khẩu thuận lợi – an toàn – tiết kiệm, bao gồm:
- Tư vấn pháp lý và chứng từ xuất khẩu: Hỗ trợ chuẩn bị toàn bộ hồ sơ hải quan, kiểm dịch, C/O.
- Khai báo hải quan điện tử chính xác, nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro chậm thông quan.
- Dịch vụ kiểm dịch thực vật tận nơi, hỗ trợ lấy mẫu, đăng ký và nhận kết quả nhanh.
- Vận chuyển quốc tế đa phương thức: Đường biển – đường hàng không – đường bộ, với hệ thống đại lý khắp thế giới.
- Xử lý sự cố chuyên nghiệp: Hàng bị ách tắc, kiểm tra bổ sung hoặc yêu cầu tái xuất.
6. KẾT LUẬN
Xuất khẩu cà phê hạt không chỉ mở rộng thị trường cho nông sản Việt mà còn góp phần khẳng định chất lượng cà phê Việt Nam trên bản đồ thế giới. Tuy nhiên, để đạt được thành công, doanh nghiệp cần nắm vững thủ tục hải quan, giấy tờ pháp lý và yêu cầu kỹ thuật từ phía nước nhập khẩu.
Với sự đồng hành của Superstar Global Logistics (SGL) – đơn vị logistics hơn 30 năm kinh nghiệm, doanh nghiệp sẽ luôn yên tâm với quy trình xuất khẩu cà phê nhanh – chuẩn – hiệu quả, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hàng hóa đến đúng tay khách hàng quốc tế an toàn nhất.
Address:
Email: